Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 朴槿恵韓国大統領弾劾訴追
Hán tự
槿
- CẬN
Kunyomi
むくげ
Onyomi
キン
Số nét
15
Nghĩa
Cây cận, tức là cây dâm bụt.
Giải nghĩa
Cây cận, tức là cây dâm bụt.
Cây cận, tức là cây dâm bụt.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
むくげ
木槿
むくげ
(thực vật) cây thục quỳ
Kết quả tra cứu kanji
槿
CẬN
訴
TỐ
劾
HẶC
韓
HÀN
追
TRUY, ĐÔI
弾
ĐÀN, ĐẠN
大
ĐẠI, THÁI
恵
HUỆ
領
LĨNH
朴
PHÁC, BỐC
統
THỐNG
国
QUỐC