Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 朴正煕暗殺事件
Hán tự
煕
- HIKunyomi
たのし.むひか.るひろ.いよろこ.ぶかわ.くあきらかひろ.めるひろ.まる
Onyomi
キ
Số nét
13
Nghĩa
Sáng sủa. Hi hi [煕煕] hớn hở vui hòa. Rộng.
Giải nghĩa
- Sáng sủa.
- Sáng sủa.
- Hi hi [煕煕] hớn hở vui hòa. Nguyễn Du [阮攸] : Kê khuyển giai hi hi [雞犬皆煕煕] (Hoàng Mai sơn thượng thôn [黃梅山上村]) Gà chó vui phởn phơ.
- Rộng.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|