Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 机のなかみ
Hán tự
机
- KY, CƠ
Kunyomi
つくえ
Onyomi
キ
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
木
MỘC
几
KỈ
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [機].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [機].
Giản thể của chữ [機].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つくえ
子机
こつくえ
Bàn con
机の上
つくえのうえ
Trên bàn
机の下
つくえのした
Dưới bàn
机の足
つくえのあし
Những chân (của) một bảng
片袖机
かたそでつくえ
Bàn với một tầng lớp (của) những ngăn kéo trên (về) một đứng bên
Onyomi
キ
机下
きか
Từ trang trọng thêm vào tên người nhận thư
机辺
きへん
Gần một cái bàn
机上
きじょう
Trên bàn
机上空論
きじょうくうろん
Lí thuyết suông
机上の空論
きじょうのくうろん
Lý thuyết suông
Kết quả tra cứu kanji
机
KY, CƠ