Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 杉原千畝 スギハラチウネ
Hán tự
杉
- SAMKunyomi
すぎ
Onyomi
サン
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
彡 SAM 木 MỘC
Nghĩa
Cây sam, là một thứ gỗ thông dùng rất nhiều việc.
Giải nghĩa
- Cây sam, là một thứ gỗ thông dùng rất nhiều việc.
- Cây sam, là một thứ gỗ thông dùng rất nhiều việc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi