Chi tiết chữ kanji 李代桃僵
Hán tự
僵
- CƯƠNGKunyomi
たお.れる
Onyomi
キョウ
Số nét
15
Nghĩa
Ngã. Cứng.
Giải nghĩa
- Ngã.
- Ngã.
- Cứng. Như đống cương [凍僵] giá rét cứng đờ ra, có khi viết là cương [殭].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 僵屍 | きょんし | CƯƠNG THI | Ma cà rồng; xác chết biết cử động . |