Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 李寿 (成漢)
Hán tự
李
- LÍKunyomi
すもも
Onyomi
リ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
子 TỬ 木 MỘC
Nghĩa
Cây mận. Cùng một nghĩa với chữ lí [理]. Hành lí, ai đi đâu cũng phải sắm sửa đồ dùng khi đi đường, nên gọi là hành lí [行李].
Giải nghĩa
- Cây mận.
- Cây mận.
- Cùng một nghĩa với chữ lí [理]. Như tư lí [司李] quan án, cũng có khi viết là tư lí [司理].
- Hành lí, ai đi đâu cũng phải sắm sửa đồ dùng khi đi đường, nên gọi là hành lí [行李]. Chữ [李] cùng nghĩa với chữ [理].
Onyomi