Chi tiết chữ kanji 杪
Hán tự
杪
- DIỂUKunyomi
こずえ
Onyomi
ビョウショウ
Số nét
8
Nghĩa
Cành nhỏ. Cuối. Ngọn cây, ngọn cành cây.
Giải nghĩa
- Cành nhỏ.
- Cành nhỏ.
- Cuối. Như tuế diểu [歲杪] cuối năm, nguyệt diểu [月杪] cuối tháng, v.v.
- Ngọn cây, ngọn cành cây. Nguyễn Du [阮攸] : Viên đề thụ diểu [猿啼樹杪] (Tam Giang khẩu đường dạ bạc [三江口塘夜泊]) Vượn hú trên ngọn cây.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 杪葉 | DIỂU DIỆP | giới hạn |