Chi tiết chữ kanji 東湖塘鎮 (寧郷市)
Hán tự
塘
- ĐƯỜNGKunyomi
つつみ
Onyomi
トウ
Số nét
13
Nghĩa
Cái đê. Cái ao vuông.
Giải nghĩa
- Cái đê.
- Cái đê.
- Cái ao vuông. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Phù dung đường ngoại hữu khinh lôi [芙蓉塘外有輕雷 ] (Vô đề [無題]) Ngoài ao phù dung, tiếng sấm nhẹ.