Chi tiết chữ kanji 松崎慊堂
Hán tự
慊
- KHIỂM, KHIẾTKunyomi
あきたりるうら.む
Onyomi
ケンキョウ
Số nét
13
Nghĩa
Ân hận, không thích ý. Một âm là khiết.
Giải nghĩa
- Ân hận, không thích ý. Tào Phi [曹丕] : Khiểm khiểm tư quy luyến cố hương [慊慊思歸戀故鄉] (Yên ca hành [燕歌行]) Lòng buồn buồn, chàng nhớ quê nhà, nghĩ trở về.
- Ân hận, không thích ý. Tào Phi [曹丕] : Khiểm khiểm tư quy luyến cố hương [慊慊思歸戀故鄉] (Yên ca hành [燕歌行]) Lòng buồn buồn, chàng nhớ quê nhà, nghĩ trở về.
- Một âm là khiết. Đủ.