Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 板塀
Hán tự
塀
- BIÊN
Onyomi
ヘイ
ベイ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
屏
BÌNH
土
THỔ
Phân tích
Nghĩa
Tường; rào
Giải nghĩa
Tường; rào
Tường; rào
Onyomi
ヘイ
練り塀
ねりへい
Tường gạch trát bùn và lợp ngói
煉瓦塀
れんがへい
Bức tường gạch
ブロック塀
ブロックへい
Rải bê tông tường khối
塀を巡らす
へいをめぐらす
Tới hàng rào bên trong
ベイ
土塀
どべい
Tường bằng đất
板塀
いたべい
Hàng rào
石塀
いしべい
Tường bằng đá
船板塀
ふないたべい
Rào làm từ không còn dùng ship lát ván
Kết quả tra cứu kanji
塀
BIÊN
板
BẢN