Chi tiết chữ kanji 枇榔島
Hán tự
枇
- TÌOnyomi
ビヒ
Số nét
8
Nghĩa
Ti bà [枇杷] một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.
Giải nghĩa
- Ti bà [枇杷] một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.
- Ti bà [枇杷] một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.
Onyomi
ビ
枇杷 | びわ | Cây sơn trà Nhật |