Chi tiết chữ kanji 林羿豪
Hán tự
羿
- NGHỆOnyomi
ゲイ
Số nét
9
Nghĩa
Tên người. Hậu Nghệ xạ nhật [后羿射日] Hậu Nghệ bắn mặt trời.
Giải nghĩa
- Tên người. Hậu Nghệ xạ nhật [后羿射日] Hậu Nghệ bắn mặt trời.
- Tên người. Hậu Nghệ xạ nhật [后羿射日] Hậu Nghệ bắn mặt trời.