Chi tiết chữ kanji 枯木灘
Hán tự
灘
- THANKunyomi
なだせ
Onyomi
タンダン
Số nét
21
Bộ
難 NAN 氵 THỦY
Nghĩa
Đất ven nước. Cái thác.
Giải nghĩa
- Đất ven nước. Như sa than [沙灘] cồn cát.
- Đất ven nước. Như sa than [沙灘] cồn cát.
- Cái thác.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|