Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 枯渇する
Hán tự
渇
- KHÁT
Kunyomi
かわ.く
Onyomi
カツ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
日
NHẬT
匂
MÙI
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Khát,
Khát,
Khát vọng
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かわ.く
渇く
かわく
Khát
咽喉が渇く
のどがかわく
Khát nước
喉が渇く
のどがかわく
Khát nước
Onyomi
カツ
枯渇
こかつ
Sự cạn
涸渇
こかつ
Cạn
飢渇
きかつ
Sư đói khát
饑渇
きかつ
Sự đói khát
渇仰
かつごう
Sự tôn sùng
Kết quả tra cứu kanji
渇
KHÁT
枯
KHÔ