Chi tiết chữ kanji 枷蚯蚓
Hán tự
枷
- GIAKunyomi
かせからざお
Onyomi
カ
Số nét
9
Bộ
木 MỘC 加 GIA
Nghĩa
Cái gông, cái cùm, dùng để cùm đầu. Liên gia [連枷] cái neo dùng để đập lúa.
Giải nghĩa
- Cái gông, cái cùm, dùng để cùm đầu.
- Cái gông, cái cùm, dùng để cùm đầu.
- Liên gia [連枷] cái neo dùng để đập lúa.