Chi tiết chữ kanji 枸櫞酸
Hán tự
枸
- CẨU, CỦOnyomi
クコウ
Số nét
9
Nghĩa
Cây cẩu kỉ [枸杞], quả dùng làm thuốc. Cây gỗ dựng đứng. Một âm là củ.
Giải nghĩa
- Cây cẩu kỉ [枸杞], quả dùng làm thuốc.
- Cây cẩu kỉ [枸杞], quả dùng làm thuốc.
- Cây gỗ dựng đứng.
- Một âm là củ. Tên cây.
Onyomi