Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 柏レイソルのアカデミー
Hán tự
柏
- BÁCHKunyomi
かしわ
Onyomi
ハクヒャクビャク
Số nét
9
Bộ
白 BẠCH 木 MỘC
Nghĩa
Biển bách [扁柏] cây biển bách. Trắc bách [側柏] cây trắc bách lá nhỏ như kim, dùng để làm cảnh chơi và làm thuốc. Cối bách [檜柏] cây cối bách cũng là thứ cây giồng làm cảnh, cùng nghĩa với chữ bách [迫].
Giải nghĩa
- Biển bách [扁柏] cây biển bách. Một thứ cây to, dùng để đóng đồ.
- Biển bách [扁柏] cây biển bách. Một thứ cây to, dùng để đóng đồ.
- Trắc bách [側柏] cây trắc bách lá nhỏ như kim, dùng để làm cảnh chơi và làm thuốc.
- Cối bách [檜柏] cây cối bách cũng là thứ cây giồng làm cảnh, cùng nghĩa với chữ bách [迫].