Chi tiết chữ kanji 柞水県
Hán tự
柞
- TẠC, TRÁCHKunyomi
ははそ
Onyomi
サク
Số nét
9
Nghĩa
Cây tạc, lá có răng nhọn, ngày xưa dùng làm lược chải đầu. Thù tạc. Một âm là trách. Chật hẹp. Tiếng vang ra ngoài.
Giải nghĩa
- Cây tạc, lá có răng nhọn, ngày xưa dùng làm lược chải đầu.
- Cây tạc, lá có răng nhọn, ngày xưa dùng làm lược chải đầu.
- Thù tạc.
- Một âm là trách. Phạt cây.
- Chật hẹp.
- Tiếng vang ra ngoài.