Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 柳原弘
Hán tự
柳
- LIỄUKunyomi
やなぎ
Onyomi
リュウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
木 MỘC 卯 MÃO
Nghĩa
Cây liễu. Sao Liễu, một sao trong nhị thập bát tú. Xe liễu. Cái trướng bên xe đám ma.
Giải nghĩa
- Cây liễu. Nguyễn Du [阮攸] : Thành nam thùy liễu bất câm phong [城南垂柳不禁風] (Thương Ngô Trúc Chi ca [蒼梧竹枝歌]) Thành nam liễu rủ khôn ngăn gió.
- Cây liễu. Nguyễn Du [阮攸] : Thành nam thùy liễu bất câm phong [城南垂柳不禁風] (Thương Ngô Trúc Chi ca [蒼梧竹枝歌]) Thành nam liễu rủ khôn ngăn gió.
- Sao Liễu, một sao trong nhị thập bát tú.
- Xe liễu.
- Cái trướng bên xe đám ma.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
やなぎ
Onyomi