Chi tiết chữ kanji 柴原瑛菜
Hán tự
瑛
- ANHOnyomi
エイ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
英 ANH 王 VƯƠNG
Nghĩa
Ánh sáng ngọc. Ngọc sáng suốt bên nọ sang bên kia.
Giải nghĩa
- Ánh sáng ngọc.
- Ánh sáng ngọc.
- Ngọc sáng suốt bên nọ sang bên kia.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 玉瑛 | たまあきら | NGỌC ANH | tinh thể |