Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 栗ノ木バイパス
Hán tự
栗
- LẬTKunyomi
くりおののく
Onyomi
リツリ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
覀 木 MỘC
Nghĩa
Cây lật (cây dẻ); nhân nó ăn được. Kính ghín, sợ hãi. Bền chặt. Giản thể của chữ [慄].
Giải nghĩa
- Cây lật (cây dẻ); nhân nó ăn được.
- Cây lật (cây dẻ); nhân nó ăn được.
- Kính ghín, sợ hãi. Như chiến lật [戰栗] run sợ, sử dân chiến lật [使民戰栗] khiến dân sợ run.
- Bền chặt. Gỗ cây lật rắn lắm, cho nên vật gì bền chắc gọi là thận lật [縝栗].
- Giản thể của chữ [慄].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くり
Onyomi