Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 株券等貸借取引
Hán tự
貸
- THẢI, THẮCKunyomi
か.すか.し-かし-
Onyomi
タイ
Số nét
12
JLPT
N4
Bộ
代 ĐẠI 貝 BỐI
Nghĩa
Vay, cho vay. Rộng tha cho. Một âm là thắc.
Giải nghĩa
- Vay, cho vay.
- Vay, cho vay.
- Rộng tha cho. Như nghiêm cứu bất thải [嚴究不貸] xét ngặt không tha.
- Một âm là thắc. Cũng như chữ thắc [忒].
Mẹo
Thay vì (代) anh
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.し-
Onyomi