Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 核内タンパク質
Hán tự
内
- NỘI, NẠPKunyomi
うち
Onyomi
ナイダイ
Số nét
4
JLPT
N3
Bộ
冂 QUYNH 人 NHÂN
Nghĩa
Giản thể của chữ 內
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 內
- Giản thể của chữ 內
Mẹo
Một người(人) đa
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
ナイ