Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 核膜孔
Hán tự
孔
- KHỔNGKunyomi
あな
Onyomi
コウ
Số nét
4
JLPT
N1
Bộ
乚 孑 KIẾT
Nghĩa
Rất, lắm. Lỗ. Thông suốt. Rỗng không, hay dung được các cái. Họ Khổng.
Giải nghĩa
- Rất, lắm. Như mưu phủ khổng đa [謀夫孔多] người mưu rất nhiều.
- Rất, lắm. Như mưu phủ khổng đa [謀夫孔多] người mưu rất nhiều.
- Lỗ. Như tị khổng [鼻孔] lỗ mũi.
- Thông suốt. Như khổng đạo [孔道] đường đi thông suốt.
- Rỗng không, hay dung được các cái.
- Họ Khổng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あな
Onyomi