Chi tiết chữ kanji 核黄疸
Hán tự
疸
- ĐẢNOnyomi
タン
Số nét
10
Nghĩa
Hoàng đản [黃疸] bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản [胃疸]. Tất cả có năm chứng đản.
Giải nghĩa
- Hoàng đản [黃疸] bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản [胃疸]. Tất cả có năm chứng đản.
- Hoàng đản [黃疸] bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản [胃疸]. Tất cả có năm chứng đản.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 黄疸 | おうだん | HOÀNG ĐẢN | bệnh vàng da |