Chi tiết chữ kanji 根岸凉宇
Hán tự
凉
- LƯƠNG, LƯỢNGKunyomi
すず.しいすず.むすず.やかうす.いひや.すまことに
Onyomi
リョウ
Số nét
10
Bộ
京 KINH 冫 BĂNG
Nghĩa
Tục dùng như chữ [涼]. Giản thể của chữ [涼].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ [涼].
- Tục dùng như chữ [涼].
- Giản thể của chữ [涼].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|