Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
蛎
LỆ
竜
LONG
湯
THANG, SƯƠNG, THÃNG
牡
MẪU
桂
QUẾ
加
GIA
骨
CỐT
枝
CHI, KÌ
Chi tiết chữ kanji 桂枝加竜骨牡蛎湯
Hán tự
蛎
- LỆ
Kunyomi
かき
Onyomi
レイ
Số nét
11
Nghĩa
Giản thể của chữ 蠣
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 蠣
Giản thể của chữ 蠣
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かき
牡蛎
かき
Con hàu