Chi tiết chữ kanji 框
Hán tự
框
- KHUÔNGKunyomi
かまち
Onyomi
キョウ
Số nét
10
Bộ
木 MỘC 匡 KHUÔNG
Nghĩa
Cái khuôn, một thứ làm bằng gỗ chạm trổ các lối để trang sức tường vách và cửa ngõ. Cái vành đồ gì cũng gọi là khuông. Như kính khuông [鏡框] vành gương.
Giải nghĩa
- Cái khuôn, một thứ làm bằng gỗ chạm trổ các lối để trang sức tường vách và cửa ngõ. Cái vành đồ gì cũng gọi là khuông. Như kính khuông [鏡框] vành gương.
- Cái khuôn, một thứ làm bằng gỗ chạm trổ các lối để trang sức tường vách và cửa ngõ. Cái vành đồ gì cũng gọi là khuông. Như kính khuông [鏡框] vành gương.