Chi tiết chữ kanji 桐原葆見
Hán tự
葆
- BẢOKunyomi
し.げる
Onyomi
ホウホ
Số nét
12
Nghĩa
Cỏ cây mọc từng bụi, um tùm. Giấu kỹ, cất kỹ. Rộng lớn. Cùng nghĩa với những chữ bảo sau đây : [保], [褓], [堡], [寶].
Giải nghĩa
- Cỏ cây mọc từng bụi, um tùm. Như đầu như bồng bảo [頭如蓬葆] tóc rối như bòng bong.
- Cỏ cây mọc từng bụi, um tùm. Như đầu như bồng bảo [頭如蓬葆] tóc rối như bòng bong.
- Giấu kỹ, cất kỹ. Giữ gìn cho tinh khí vững bền ở trong không tiết ra ngoài gọi là bảo.
- Rộng lớn.
- Cùng nghĩa với những chữ bảo sau đây : [保], [褓], [堡], [寶].