Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 桐朋学園大学
Hán tự
桐
- ĐỒNGKunyomi
きり
Onyomi
トウドウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
木 MỘC 同 ĐỒNG
Nghĩa
Cây đồng (cây vông); một thứ gỗ dùng để đóng đàn. Cây ngô đồng [梧桐], lá to bằng bàn tay, hột ăn được. Cây du đồng [油桐], quả có dầu, ép lấy dầu dùng được.
Giải nghĩa
- Cây đồng (cây vông); một thứ gỗ dùng để đóng đàn.
- Cây đồng (cây vông); một thứ gỗ dùng để đóng đàn.
- Cây ngô đồng [梧桐], lá to bằng bàn tay, hột ăn được. Có thơ rằng : Ngô đồng nhất diệp lạc, thiên hạ cộng tri thu [梧桐一葉落天下共知秋] Một lá ngô đồng rụng, ai cũng biết là mùa thu (đến).
- Cây du đồng [油桐], quả có dầu, ép lấy dầu dùng được.