Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 桔梗駅
Hán tự
桔
- KẾTOnyomi
キツケツ
Số nét
10
Bộ
木 MỘC 吉 CÁT
Nghĩa
Kết cánh [桔梗] cỏ kết cánh, dùng làm thuốc. Kết cao [桔槔] con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ. Cũng như chữ [橘].
Giải nghĩa
- Kết cánh [桔梗] cỏ kết cánh, dùng làm thuốc.
- Kết cánh [桔梗] cỏ kết cánh, dùng làm thuốc.
- Kết cao [桔槔] con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.
- Cũng như chữ [橘].
Ví dụ