Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
桧
CỐI
岐
KÌ
台
THAI, ĐÀI, DI
舞
VŨ
枝
CHI, KÌ
Chi tiết chữ kanji 桧枝岐の舞台
Hán tự
桧
- CỐI
Kunyomi
ひのき
ひ
Onyomi
カイ
Số nét
10
Nghĩa
Giản thể của chữ 檜
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 檜
Giản thể của chữ 檜
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひのき
桧舞台
ひのきぶたい
Trình diễn làm (của) tiếng nhật cây bách
ひ
桧葉
ひば
Cây bách trổ lá
桧皮
ひわだ
Vỏ cây bách
桧皮葺
ひわだぶき
Cây bách làm trầy da mái nhà
桧舞台
ひのきぶたい
Trình diễn làm (của) tiếng nhật cây bách