Chi tiết chữ kanji 梅本堯夫
Hán tự
堯
- NGHIÊUKunyomi
たか.い
Onyomi
ギョウ
Số nét
12
Bộ
兀 NGỘT 垚
Nghĩa
Vua Nghiêu, một vị vua rất thánh hiền đời xưa. Cao. Họ Nghiêu.
Giải nghĩa
- Vua Nghiêu, một vị vua rất thánh hiền đời xưa.
- Vua Nghiêu, một vị vua rất thánh hiền đời xưa.
- Cao.
- Họ Nghiêu.