Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
鶏
KÊ
棒
BỔNG
Chi tiết chữ kanji 棒棒鶏
Hán tự
鶏
- KÊ
Kunyomi
にわとり
とり
Onyomi
ケイ
Số nét
19
JLPT
N1
Bộ
鳥
ĐIỂU
⺤
夫
PHU
Phân tích
Nghĩa
Con gà
Giải nghĩa
Con gà
Con gà
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にわとり
巣鶏
すにわとり
Đặt gà mái
野鶏
のにわとり
Gia cầm
牡鶏
おすにわとり
Vươn
若鶏
わかにわとり
Gà tơ (khoảng từ ba đến năm tháng tuổi)
鶏粥
にわとりかゆ
Cháo gà
とり
巣鶏
すにわとり
Đặt gà mái
野鶏
のにわとり
Gia cầm
牡鶏
おすにわとり
Vươn
若鶏
わかにわとり
Gà tơ (khoảng từ ba đến năm tháng tuổi)
三番鶏
さんばんにわとり
Cockcrowing (thứ) ba
Onyomi
ケイ
牝鶏
ひんけい
Gà mái
錦鶏
きんけい
Gà lôi bằng vàng
闘鶏
とうけい
Gà chọi
養鶏
ようけい
Nuôi gà
鶏冠
けいかん
Mồng gà