Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 棒針編み
Hán tự
針
- CHÂMKunyomi
はり
Onyomi
シン
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
十 THẬP 金 KIM
Nghĩa
Tục dùng như chữ châm [鍼].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ châm [鍼].
- Tục dùng như chữ châm [鍼].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi