Chi tiết chữ kanji 棖沖鎮
Hán tự
棖
- TRANH, TRÀNHKunyomi
はしら
Onyomi
トウジョウ
Số nét
12
Nghĩa
Cái bậc cửa. Cùng nghĩa với chữ tranh [橙]. Đụng chạm.
Giải nghĩa
- Cái bậc cửa.
- Cái bậc cửa.
- Cùng nghĩa với chữ tranh [橙].
- Đụng chạm. Cũng đọc là trành.
棖
- TRANH, TRÀNH