Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 森俊成
Hán tự
俊
- TUẤNOnyomi
シュン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 夋
Nghĩa
Tài giỏi, tài trí hơn người gọi là tuấn. Phàm sự vật gì có tiếng hơn đời đều gọi là tuấn. Như tuấn kiệt [俊傑] người tài giỏi.
Giải nghĩa
- Tài giỏi, tài trí hơn người gọi là tuấn. Phàm sự vật gì có tiếng hơn đời đều gọi là tuấn. Như tuấn kiệt [俊傑] người tài giỏi.
- Tài giỏi, tài trí hơn người gọi là tuấn. Phàm sự vật gì có tiếng hơn đời đều gọi là tuấn. Như tuấn kiệt [俊傑] người tài giỏi.
Onyomi