Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
岡
CƯƠNG
行
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
森
SÂM
利
LỢI
Chi tiết chữ kanji 森岡利行
Hán tự
岡
- CƯƠNG
Kunyomi
おか
Onyomi
コウ
Số nét
8
Bộ
冂
QUYNH
䒑
山
SAN
Phân tích
Nghĩa
Sườn núi.
Giải nghĩa
Sườn núi.
Sườn núi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おか
岡湯
おかゆ
Thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
岡目
おかめ
Người ngoài cuộc
岡惚れ
おかぼれ
Tình yêu trái phép
岡持ち
おかもち
Hộp làm bằng gỗ để mang đồ ăn cho khách
岡焼き
おかやき
Lòng ghen tị