Chi tiết chữ kanji 森恪
Hán tự
恪
- KHÁCKunyomi
つつし.む
Onyomi
カク
Số nét
9
Bộ
各 CÁC 忄 TÂM
Nghĩa
Kính trọng, kính cẩn. Như khác tuân [恪遵] kính cẩn tuân theo.
Giải nghĩa
- Kính trọng, kính cẩn. Như khác tuân [恪遵] kính cẩn tuân theo.
- Kính trọng, kính cẩn. Như khác tuân [恪遵] kính cẩn tuân theo.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|