Chi tiết chữ kanji 森沢芙美
Hán tự
芙
- PHÙOnyomi
フ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
夫 PHU 艹 THẢO
Nghĩa
Phù dong (dung) [芙蓉] cây hoa phù dong (dung).
Giải nghĩa
- Phù dong (dung) [芙蓉] cây hoa phù dong (dung).
- Phù dong (dung) [芙蓉] cây hoa phù dong (dung).
Onyomi
フ
芙蓉峰 | ふようほう | Tên gọi khác của núi Phú Sĩ |