Chi tiết chữ kanji 森脇亮介
Hán tự
脇
- HIẾPKunyomi
わきわけ
Onyomi
キョウ
Số nét
10
Bộ
劦 ⺼
Nghĩa
cách khác; chỗ khác; bên cạnh; hỗ trợ.
Giải nghĩa
- cách khác; chỗ khác; bên cạnh; hỗ trợ.
- cách khác; chỗ khác; bên cạnh; hỗ trợ.
- armpit, the other way, another place, flank, supporting role
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わき
わけ
関脇 | せきわけ | Nhà vô địch cấp dưới sumo |
Onyomi
キョウ
脇息 | きょうそく | Nơi cất vũ khí |