Chi tiết chữ kanji 椎名へきる みたいラジオ
Hán tự
椎
- CHUY, CHÙYKunyomi
つちう.つ
Onyomi
ツイスイ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
木 MỘC 隹 CHUY
Nghĩa
Nện, đánh. Cái vồ. Chậm chạp, ngu độn.
Giải nghĩa
- Nện, đánh.
- Nện, đánh.
- Cái vồ. Còn có âm là chùy. Như chùy kế [椎髻] búi tóc như cái vồ, cái dùi.
- Chậm chạp, ngu độn.