Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 検索エンジン
Hán tự
索
- TÁC, SÁCHOnyomi
サク
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
十 THẬP 冖 MỊCH 糸 MỊCH
Nghĩa
Dây tơ. Huyền tác [弦索] đồ âm nhạc bằng dây. Phép độ. Tan tác. Tác cư [索居] ở một mình. Hết. Một âm là sách.
Giải nghĩa
- Dây tơ.
- Dây tơ.
- Huyền tác [弦索] đồ âm nhạc bằng dây.
- Phép độ.
- Tan tác. Như hứng vị tác nhiên [興味索然] hứng thú tan tác.
- Tác cư [索居] ở một mình. Như li quần tác cư [離群索居] lìa đàn ở một mình, v.v.
- Hết. Như tất tác tệ phú [悉索敝賦] nhặt nhạnh hết cả của sở hữu.
- Một âm là sách. Lục lọi, đòi, cầu. Như bộ thủ sách dẫn [部首索引] tra (chữ) theo bộ thủ. $ Ta quen đọc là chữ sách cả.
Onyomi