Chi tiết chữ kanji 椹木野衣
Hán tự
椹
- CHÂM, THẦMKunyomi
さわらあてぎくわのみ
Onyomi
ジンチンシン
Số nét
13
Nghĩa
Cái búa bổ củi. Một âm là thầm.
Giải nghĩa
- Cái búa bổ củi.
- Cái búa bổ củi.
- Một âm là thầm. Quả dâu.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
椹
- CHÂM, THẦMVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|