Chi tiết chữ kanji 楊サイン・ブカ
Hán tự
楊
- DƯƠNGKunyomi
かわやなぎ
Onyomi
ヨウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
昜 DƯƠNG 木 MỘC
Nghĩa
Cây dương, cũng giống cây liễu, có một thứ gọi là bạch dương [白楊] dùng làm que diêm. Họ Dương.
Giải nghĩa
- Cây dương, cũng giống cây liễu, có một thứ gọi là bạch dương [白楊] dùng làm que diêm.
- Cây dương, cũng giống cây liễu, có một thứ gọi là bạch dương [白楊] dùng làm que diêm.
- Họ Dương.