Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 榎戸駅 (愛知県)
Hán tự
榎
- GIẢ
Kunyomi
えのき
Onyomi
カ
Số nét
14
Bộ
夏
HẠ
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Dùng như chữ giả [檟].
Giải nghĩa
Dùng như chữ giả [檟].
Dùng như chữ giả [檟].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
えのき
榎茸
えのきたけ
Nấm enokitake màu trắng
Kết quả tra cứu kanji
榎
GIẢ
戸
HỘ
知
TRI, TRÍ
愛
ÁI
県
HUYỆN
駅
DỊCH