Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 榕樹書林
Hán tự
榕
- DONGKunyomi
あこう
Onyomi
ヨウ
Số nét
14
Nghĩa
Cây dong, một loài cây như cây si. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Lão dong ảnh lý tăng quan bế [老榕影裡僧關閉] (Đề Phổ Minh tự thủy tạ [題普明寺水榭]) Trong bóng cây dong (*) già cửa nhà sư (cửa chùa) đóng. $ (*) Ngô Tất Tố dịch là cây đa.
Giải nghĩa
- Cây dong, một loài cây như cây si. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Lão dong ảnh lý tăng quan bế [老榕影裡僧關閉] (Đề Phổ Minh tự thủy tạ [題普明寺水榭]) Trong bóng cây dong (*) già cửa nhà sư (cửa chùa) đóng. $ (*) Ngô Tất Tố dịch là cây đa.
- Cây dong, một loài cây như cây si. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Lão dong ảnh lý tăng quan bế [老榕影裡僧關閉] (Đề Phổ Minh tự thủy tạ [題普明寺水榭]) Trong bóng cây dong (*) già cửa nhà sư (cửa chùa) đóng. $ (*) Ngô Tất Tố dịch là cây đa.
Onyomi
ヨウ
榕樹 | ようじゅ | Cái cây okinawan banyan |