Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 構造盆地
Hán tự
盆
- BỒNOnyomi
ボン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
皿 MÃNH 分 PHÂN
Nghĩa
Cái bồn, cái chậu sành. Trang Tử cổ bồn ca [莊子鼓盆歌] Trang Tử đánh vào cái bồn mà hát.
Giải nghĩa
- Cái bồn, cái chậu sành. Trang Tử cổ bồn ca [莊子鼓盆歌] Trang Tử đánh vào cái bồn mà hát.
- Cái bồn, cái chậu sành. Trang Tử cổ bồn ca [莊子鼓盆歌] Trang Tử đánh vào cái bồn mà hát.
Onyomi