Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 模倣する
Hán tự
倣
- PHỎNGKunyomi
なら.う
Onyomi
ホウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 放 PHÓNG
Nghĩa
Bắt chước, cũng viết là phỏng [仿].
Giải nghĩa
- Bắt chước, cũng viết là phỏng [仿].
- Bắt chước, cũng viết là phỏng [仿].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なら.う
Onyomi