Chi tiết chữ kanji 横坑
Hán tự
坑
- KHANHOnyomi
コウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
土 THỔ 亢 KHÁNG
Nghĩa
Hố. Chôn chết.
Giải nghĩa
- Hố. Nguyễn Trãi [阮廌] : Hân thương sinh ư ngược diễm, hãm xích tử ư họa khanh [焮蒼生於虐焰, 陷赤子於禍坑] Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ (Bình Ngô đại cáo [平呉大誥]).
- Hố. Nguyễn Trãi [阮廌] : Hân thương sinh ư ngược diễm, hãm xích tử ư họa khanh [焮蒼生於虐焰, 陷赤子於禍坑] Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ (Bình Ngô đại cáo [平呉大誥]).
- Chôn chết.
Onyomi